Hai chiến binh Exynos 1380 và Snapdragon 778G được đánh giá ngang tài ngang sức khi cạnh tranh nhau trên từng hạng mục. Vậy hai chipset này có gì nổi bật khi có khả năng cạnh tranh nhau “chiến” như vậy? Hãy cùng mình so sánh xem điện thoại sở hữu chipset nào chơi game ấn tượng hơn nhé!
Tổng quan chip Exynos 1380 và chip Snapdragon 778G
Chip Exynos 1380
Vào cuối tháng 2/2023, Samsung chính thức ra mắt chipset Exynos 1380, đây là chipset được thiết kế dành cho phân khúc smartphone tầm trung. Khác với các chipset tầm trung khác, Exynos 1380 sử dụng bộ xử lý 5nm tiên tiến. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng trong tầm giá, chipset này mang đến trải nghiệm người dùng đa dạng hơn.
Hiệu năng chơi game của Exynos 1380 rất đáng chú ý, với sự kết hợp của GPU Mali-G68 MP5 và công nghệ AI thông minh. Đặc biệt, mặc dù nằm trong phân khúc smartphone tầm trung, Exynos 1380 cũng tích hợp modem 5G, cho phép người dùng trải nghiệm xem phim Netflix, Youtube, giải trí đa phương tiện cực mượt mà và chơi game với tốc độ cao. Thật tuyệt vời phải không nào?
Chip Snapdragon 778G
Snapdragon 778G từng được các chuyên gia đánh giá cao trong phân khúc smartphone cận cao cấp. Điều đặc biệt là việc tích hợp nhân CPU Kro 670 đã nâng cao hiệu suất của Snapdragon 778G lên đến 40%, mang lại khả năng xử lý mượt mà từ các tác vụ nhẹ như duyệt web giải trí đến game nặng với đòi hỏi cao như Genshin Impact.
Với việc hoàn thiện trên nền công nghệ 6nm, bộ vi xử lý “đầu 7” còn có khả năng tối ưu hóa tiêu thụ điện năng và duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài. Điểm đáng chú ý khác là tính năng Snapdragon Elite Gaming, tạo ra trải nghiệm đồ họa sống động, chân thực trong từng khung cảnh của trò chơi.
Thêm vào đó, tính năng Quick Touch cũng là một điểm nhấn, tăng cường phản hồi lên đến 20%, giúp các pha xử lý nhanh trong game trở nên mượt mà hơn, mang đến lợi thế lớn cho gamer.
2 con chip trên có trên điện thoại nào
Tên chip | Tên sản phẩm |
Chip Snapdragon 778G | Xiaomi 12 Lite, Xiaomi Redmi Note 12, Xiaomi 11 Lite, Oppo Reno10 Pro, Poco X5 Pro 5G, Motorola Edge 2021 |
Chip Exynos 1380 | Samsung Galaxy A54 5G, Samsung Galaxy M54, Samsung Galaxy A35 5G |
So sánh Exynos 1380 vs Snapdragon 778G
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.
Tiêu chí | Exynos 1380 | Snapdragon 778G |
Thời gian ra mắt | 02/2023 | 03/2021 |
Số nhân | 8 | 8 |
GPU | Mali-G68 MP5 | Adreno 642L |
Điểm Benchmarks AnTuTu 10 | 595,180 | 596,853 |
Điểm Benchmarks CPU | 194,288 | 203,801 |
Điểm Benchmarks GPU | 136,862 | 138,683 |
GeekBench 6 Đơn nhân | 999 | 1017 |
GeekBench 6 Đa nhân | 2758 | 2841 |
Dựa trên bảng thông số kỹ thuật, có thể nhận thấy sức mạnh của Exynos 1380 và Snapdragon 778G “ngang tài ngang sức” ở gần như hầu hết các bài test. Các mức điểm cho ra chỉ lệch dưới khoảng 5% nên có thể nói bạn có thể lựa chọn mẫu chip nào cũng được.
Tuy nhiên chipset Snapdragon 778G được tối ưu hóa cho các game tốt hơn con chip Exynos. Một điều nữa là con chip Exynos hầu như chỉ xuất hiện trên các điện thoại Samsung. Còn Snapdragon lại có trên nhiều hãng khác nhau. Do đó nếu tìm các mẫu điện thoại có trên thị trường thì các điện thoại chạy Snapdragon sẽ phổ biến hơn.
Tựu chung, với số điểm không quá chênh lệch nên cả hai dòng chipset đều có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu giải trí như xem phim, lướt web hay chinh chiến các game hot hit thị trường như: Tốc Chiến, Liên Quân một cách mượt mà.
Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của con chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.
Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp chơi game
Tên game | Exynos 1380 | Snapdragon 778G |
PUBG Mobile | 60 FPS [High] | 58 FPS [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 46 FPS [Ultra] | 41 FPS [Ultra] |
Fortnite | 25 FPS [Low] | 29 FPS [Ultra] |
Shadowgun Legends | – | 29 FPS [Ultra] |
World of Tanks Blitz | – | 94 FPS [Ultra] |
Genshin Impact | 44 FPS [High] | 53 FPS [High] |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS [Ultra] | 60 FPS [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Về trải nghiệm thực chiến với 2 chipset, kết quả cho thấy cả Exynos 1380 và Snapdragon 778G đều cung cấp trải nghiệm tốt với các tựa game phổ biến như Mobile Legends: Bang Bang ở cấu hình Ultra với 60FPS.
Snapdragon 778G gây ấn tượng với hiệu suất FPS ấn tượng khi vượt trội Exynos 1380 trong các tựa game như Fortnite, Shadowgun Legends, World of Tanks Blitz và Genshin Impact. Tuy nhiên, Exynos 1380 cũng không hề kém cạnh khi có FPS cao hơn trong hai tựa game: PUBG Mobile và Call of Duty: Mobile. Nhìn chung, cả hai dòng chipset đều có khả năng chiến tốt ở hầu hết các tựa game với mức ổn định.
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Ở thời điểm hiện tại (tháng 1/2024), trang Nanoreview.net đã thu về được một lượng bình chọn đáng kể của 2 chipset là 7373. Hiện nay, chỉ số áp đảo đang nghiêng về Snapdragon 778G khi có đến 4305 (58.4%) lượt bình chọn. Mặt khác, Exynos 1380 chỉ thu về được 3068 (41.6%) lượt bình chọn.
Kết luận
Nhìn chung, dựa trên các tiêu chí đánh giá, cả hai chipset đều có sức mạnh tương đương. Mặc dù có những điểm khác biệt nhất định, nhưng cả Exynos 1380 và Snapdragon 778G đều cung cấp trải nghiệm tuyệt vời trong tầm giá.
Nếu bạn ưa thích trải nghiệm xem phim mượt mà, sắc nét, thì Exynos 1380 của nhà Samsung là lựa chọn phù hợp. Tuy nếu bạn là game thủ đích thực, muốn tận hưởng các tựa game hot với FPS ổn định, hỗ trợ tính năng Quick Touch tăng cường tốc độ phản hồi, giúp xử lý nhanh – gọn các pha tốc độ cao trong game thì Snapdragon 778G là cái tên đáng để bạn cân nhắc đấy nhé!
Xem thêm:
- So sánh Dimensity 7050 và Snapdragon 778G, ngang tài ngang sức
- So sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Apple A16 Bionic, rồng chiến áp đảo
- So sánh HyperOS và MIUI 14? Nhiều điểm cải thiện hơn
- So sánh Xiaomi Pad 5 Pro và Xiaomi Pad 6: Có như lời đồn?
- So sánh Exynos 1280 và Snapdragon 778G, nhà Rồng bất bại
- Exynos 1380 vs Dimensity 1080: Đâu là vua tầm trung?
- Mediatek Dimensity 7050 ngang với chip Snapdragon nào?
- Snapdragon 778g vs Snapdragon 4 gen 2: “Rồng già” thất thế
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết nên chọn chipset nào dựa trên nhu cầu riêng biệt phù hợp. Nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích, hãy chia sẻ đến với bạn bè của bạn nhé!