Snapdragon 778g vs Snapdragon 4 gen 2: “Rồng già” thất thế

Giữa Snapdragon 4 Gen 2 ra mắt năm 2023 và Snapdragon 778G từ năm 2021 thì đâu mới thực sự là lựa chọn tối ưu cho hiệu năng tại thời điểm hiện tại? Đáp án sẽ được tiết lộ trong bài so sánh Snapdragon 778G vs Snapdragon 4 gen 2 dưới đây của MIUI.vn.

Thông số kỹ thuật của Snapdragon 778G vs Snapdragon 4 gen 2

Tổng quan về chip Snapdragon 778G

Snapdragon 778G được sản xuất trên tiến trình 6 nm và có 8 nhân CPU, bao gồm 1 nhân Kryo 670 Prime với tốc độ 2.4GHz, 3 nhân Kryo 670 Gold với tốc độ 2.2GHz và 4 nhân Kryo 670 Silver với tốc độ 1.9GHz. Ngoài ra, nó còn được trang bị GPU Adreno 642L, mang lại hiệu suất đồ họa mạnh mẽ.

Các tính năng nổi bật của Snapdragon Elite Gaming được lựa chọn cẩn thận bao gồm chế độ tô bóng theo tỷ lệ thay đổi (VRS). Điều này giúp cải thiện trải nghiệm chơi game với hiệu suất nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời duy trì độ trung thực của hình ảnh cao mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ pin.

Snapdragon 778G
Snapdragon 778G

Ngoài ra, tính năng Quick Touch của Qualcomm còn được tích hợp. Từ đó giúp tăng khả năng phản hồi lên đến 20% và giảm độ trễ để mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và đáp ứng hơn.

Snapdragon 778G cũng hỗ trợ kết nối 5G, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và trải nghiệm lướt web mượt mà. Nó cũng có khả năng xử lý trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ và tính năng bảo mật tiên tiến. Với những tính năng và hiệu năng ấn tượng, Snapdragon 778G đáng được chú ý trên thị trường điện thoại di động.

Tổng quan về chip Snapdragon 4 Gen 2

Theo Qualcomm, Snapdragon 4 Gen 2 được tối ưu hóa cho thị trường smartphone tầm trung và giá rẻ. Đây là phiên bản kế nhiệm của Snapdragon 4 Gen 1. Chipset được xây dựng trên tiến trình sản xuất 4nm tiên tiến, hứa hẹn mang lại nhiều mới mẻ hơn phiên bản tiền nhiệm.

Snapdragon 4 Gen 2
Snapdragon 4 Gen 2

Snapdragon 4 Gen 2 được trang bị 8 nhân xử lý với tốc độ tối đa lên đến 2.2GHz. Vì vậy, chipset có khả năng cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ hàng ngày như chỉnh sửa ảnh, xem phim. Thậm chí, bạn có thể chơi những tựa game đồ họa trung bình. So với thế hệ trước đó, Snapdragon 4 Gen 2 cải thiện hiệu suất lên đến 10%.

Chip Snapdragon 4 Gen 2 mới cũng hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Quick Charge 4+. Nhờ đó cho phép điện thoại tầm trung và giá rẻ sạc đầy 50% pin trong chỉ 15 phút. Điều này giúp người dùng không phải đợi quá lâu để tiếp tục sử dụng thiết bị của mình.

So sánh Snapdragon 720G vs Dimensity 1080

Thông số kỹ thuật

Thông số được cập nhật tại website nanoreview (03/2024). Đây là một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến ​​của người dùng.

Tiêu chíSnapdragon 778GSnapdragon 4 Gen 2
Thời gian ra mắt03/202106/2023
Số nhân88
GPUAdreno 642LAdreno 613
Điểm Benchmarks594.759420.075
Điểm Benchmarks CPU205.857153.090
Điểm Benchmarks GPU136.67148.689

Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, chúng ta có thể nhận thấy sự so sánh về hiệu suất giữa Snapdragon 778G Snapdragon 4 Gen 2 có sự cách biệt. Điểm Benchmarks tổng của Snapdragon 778G đạt 594.759Snapdragon 4 Gen 2 420.075, cách biệt 174.684 điểm.

Snapdragon 778G được hỗ trợ với Adreno 642L để giải quyết các tác vụ như chơi game và duyệt web một cách nhanh chóng và mượt mà. Trong khi đó, Snapdragon 4 Gen 2 được tối ưu hóa để cải thiện trải nghiệm chơi game cho các dòng tầm trung – giá rẻ.

Dù vậy, với điểm số như vậy, cả hai chipset đều đáp ứng tốt nhu cầu giải trí đa phương tiện trên các nền tảng mạng xã hội. Đồng thời có thể trải nghiệm các tựa game nhẹ một cách thoải mái.

Trải nghiệm game thực tế

Trong bảng dưới đây sẽ minh họa sức mạnh của chipset thông qua các chỉ số FPS (Frames Per Second) tại các tựa game khác nhau. FPS đo lường số lượng khung hình được hiển thị trên màn hình trong một giây. Với số FPS càng cao chứng tỏ trải nghiệm chơi game sẽ mượt mà hơn và chipset càng mạnh.

Về các cài đặt đồ họa như Low (Thấp), Medium (Trung bình), High (Cao), Ultra (Cực cao), đều là các mức độ thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa trong game sẽ được hiển thị đẹp mắt hơn. Nhưng đồng thời điều này cũng đòi hỏi chipset phải mạnh mẽ hơn để có thể xử lý được mức đồ họa đó.

Thông số được cập nhật tại website nanoreview (03/2024)

Tên gameSnapdragon 778GSnapdragon 4 Gen 2
PUBG Mobile59 FPS (High)
Call of Duty: Mobile42 FPS (Ultra)
Fortnite27 FPS (Low)
Shadowgun Legends49 FPS (Ultra)
World of Tanks Blitz94 FPS (Ultra)
Genshin Impact53 FPS (High)
Mobile Legends: Bang Bang60 FPS (Ultra)

Dựa vào bảng so sánh có thể thấy, Snapdragon 778G chiếm ưu thế hoàn toàn khi có thể trải nghiệm hầu hết các tựa game ở mức FPS cao. Thậm chí với tựa game nặng như Genshin Impact, chipset vẫn có khả năng chiến ở mức cao và ghi nhận được điểm số là 53 FPS – một điểm số ấn tượng với dòng smartphone tầm trung.

Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET

Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET

Ở thời điểm hiện tại (tháng 03/2024), trang Nanoreview.net đã thu về được một lượng bình chọn: 1383. Hiện nay, chỉ số áp đảo đang nghiêng về Snapdragon 778G khi có đến 761 (55%) số người bình chọn đồng ý. Mặt khác, Snapdragon 4 Gen 2 chỉ thu về được 62 (45%) người bình chọn.

Một số dòng điện thoại sử dụng chip Snapdragon 778G vs Snapdragon 4 Gen 2

Snapdragon 778G

OPPO Reno10 Pro 5G

  • GPU: Adreno 642L
  • RAM / ROM: 12GB / 256GB
  • Màn hình: 6.7 inch, Full HD+, 120 Hz
  • Pin – Sạc: 4600 mAh – 80 W

OPPO Reno10 Pro 5G sở hữu nhiều tính năng hấp dẫn. Màn hình OLED của OPPO Reno10 Pro 5G có tốc độ làm mới 120Hz và hỗ trợ HDR10+. Điều này giúp hiển thị hình ảnh sắc nét và sống động.

OPPO Reno10 Pro 5G
OPPO Reno10 Pro 5G

Ngoài ra, điện thoại này còn có camera góc siêu rộng 8MP và hỗ trợ quay phim 4K sắc nét. Với dung lượng pin 4600 mAh và khả năng sạc nhanh, OPPO Reno10 Pro 5G cho phép người dùng sử dụng lâu dài mà không cần lo lắng về việc hết pin.

Xiaomi 12 Lite

  • GPU: Adreno 642L
  • RAM / ROM: 6GB / 128GB
  • Màn hình: 6.55 inch, Full HD+, 120 Hz
  • Pin – Sạc: 4300 mAh – 67 W

Xiaomi 12 Lite có màn hình AMOLED 6,55 inch với độ phân giải Full HD+. Máy sẽ được trang bị chip Snapdragon 778G và hỗ trợ kết nối 5G. Điều này giúp máy xử lý mượt mà và kết nối nhanh chóng hơn. Xiaomi 12 Lite cũng được trang bị viên pin 4.500 mAh và hỗ trợ sạc nhanh 67W.

Xiaomi 12 Lite
Xiaomi 12 Lite

Xiaomi 11 Lite 5G NE

  • GPU: Adreno 642L
  • RAM / ROM: 8GB / 128GB
  • Màn hình: 6.55 inch, Full HD+, 90 Hz
  • Pin – Sạc: 42500 mAh – 33 W

Xiaomi 11 Lite 5G NE là một phiên bản nâng cấp của dòng điện thoại Xiaomi 11 Lite 5G. Máy này được trang bị màn hình AMOLED 6.55 inch với độ phân giải Full HD+. Về hiệu năng, Xiaomi 11 Lite 5G NE sử dụng chip Snapdragon 778G và hỗ trợ kết nối 5G.

Xiaomi 11 Lite 5G NE
Xiaomi 11 Lite 5G NE

Ngoài ra, máy còn có viên pin 4,250mAh và hỗ trợ sạc nhanh 33W. Thế nên, bạn có thể trải nghiệm chơi game và lướt web thoải mái.

Snapdragon 4 Gen 2

Xiaomi Redmi 12 5G

  • GPU: Adreno 613
  • RAM / ROM: 4GB / 128GB
  • Màn hình: 6.79 inch, Full HD+, 90 Hz
  • Pin – Sạc: 5000 mAh – 18 W

Xiaomi Redmi 12 5G là một chiếc smartphone với mức giá phải chăng. Điện thoại này được trang bị chip Snapdragon 4 Gen 2. Thế nên chipset mang lại hiệu năng tốt hơn so với phiên bản 4G trước đó.

Xiaomi Redmi 12 5G
Xiaomi Redmi 12 5G

Redmi 12 5G còn có màn hình LCD 6,79 inch với tốc độ làm mới 90 Hz và độ phân giải Full HD+. Viên pin dung lượng 5.000 mAh hỗ trợ sạc nhanh 18W. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng lâu dài mà không cần lo lắng về việc hết pin.

POCO M6 Pro 5G

  • GPU: Adreno 613
  • RAM / ROM: 4GB / 64GB
  • Màn hình: 6.79 inch, Full HD, 90 Hz
  • Pin – Sạc: 5000 mAh – 18 W

POCO M6 Pro 5G là một chiếc smartphone có nhiều tính năng hấp dẫn. Điển hình như màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ và camera chất lượng cao. Điện thoại này cũng hỗ trợ kết nối 5G. Thế nên bạn có thể truy cập internet nhanh chóng và mượt mà. Ngoài ra, POCO M6 Pro 5G cũng có pin dung lượng lớn và hỗ trợ sạc nhanh. Từ đó giúp bạn sử dụng lâu dài mà không cần lo lắng về việc hết pin.

POCO M6 Pro 5G
POCO M6 Pro 5G

Vivo Y100 5G

  • GPU: Adreno 613
  • RAM / ROM: 8GB / 128GB
  • Màn hình: 6.67 inch, Full HD+, 120 Hz
  • Pin – Sạc: 4500 mAh – 44 W

vivo Y100 5G được hỗ trợ kết nối 5G. Nhờ đó, bạn có thể truy cập internet nhanh chóng và mượt mà. Ngoài ra, vivo Y100 5G cũng có màn hình lớn, hiệu năng ổn định và camera chất lượng cao.

Vivo Y100 5G
Vivo Y100 5G

Kết luận

Tóm lại, từ các đánh giá chi tiết từ thông số kỹ thuật đến trải nghiệm thực tế khi chơi game, có thể thấy được khả năng của hai chipset. Snapdragon 778G có sự vượt trội hơn so với Snapdragon 4 gen 2.

Nếu bạn đặc biệt quan tâm đến việc trải nghiệm những tựa game mới nhất một cách mạnh mẽ thì Snapdragon 778G là sự lựa chọn hoàn hảo. Tuy nhiên, nếu bạn là chỉ muốn lướt web, xem phim thì không nên bỏ qua Snapdragon 4 gen 2.

Xem thêm:

Thông qua bài viết so sánh Snapdragon 778g vs Snapdragon 4 gen 2, bạn sẽ tìm được sản phẩm ưng ý với nhu cầu. Hãy chia sẻ bài viết này đến với bạn bè để mọi người cùng biết nhé!

Để lại bình luân

Nhập bình luận tại đây
Để lại tên bạn ở đây

BÀI VIẾT THỊNH HÀNH

Bài viết liên quan