Snapdragon 720G và Dimensity 1080 đều là những lựa chọn phổ biến cho các nhà sản xuất điện thoại thông minh. Tuy nhiên, khi đặt chúng cạnh nhau, liệu Snapdragon 720G có áp đảo Dimensity 1080 hay không? Hãy cùng MIUI khám phá sức mạnh của từng con chip và xem xét các yếu tố quyết định trong cuộc đối đầu này nhé!
Xem nhanh
Giới thiệu chung
Tổng quan về chip Snapdragon 720G
Snapdragon 720G, là một con chip được phát triển kế thừa từ Snapdragon 712, thuộc vào dòng chip tiên tiến của Qualcomm. Được đặc biệt thiết kế để đáp ứng nhu cầu chơi game ngày càng tăng, Snapdragon 720G tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến cùng khả năng xử lý đồ họa vượt trội.
Snapdragon 720G sử dụng CPU Kryo 465 với 8 lõi, bao gồm hai lõi Cortex A-76 và sáu lõi Cortex A-55. Đi kèm với đó là GPU Adreno 618, được tăng cường hiệu suất lên đến 60% so với phiên bản trước.
Ngoài ra, Snapdragon 720G còn được trang bị Qualcomm AI Engine thế hệ thứ 5 và Hexagon Tensor Accelerator cải tiến, tối ưu trải nghiệm chơi game. GPU Adreno đảm bảo hiệu suất không kém hơn các dòng chip gaming khác như Snapdragon 730G và MediaTek Helio G90T.
Tổng quan về chip Dimensity 1080
Vào tháng 10/2022, MediaTek đã giới thiệu Dimensity 1080, một bộ vi xử lý tầm trung được tối ưu hóa cho các thiết bị di động 5G, nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Được sản xuất trên tiến trình 6nm, Dimensity 1080 không chỉ có hiệu suất mạnh mẽ mà còn tiết kiệm điện.
Với 8 nhân với tốc độ lên đến 2.6GHz, chip này cung cấp khả năng xử lý nhanh chóng, đảm bảo trải nghiệm mượt mà khi chơi game, xem video hay duyệt web.
Ngoài ra, Dimensity 1080 còn đi kèm với nhiều tính năng tiên tiến như hỗ trợ camera lên đến 200MP, quay video HDR 4K, màn hình tần số quét cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chụp ảnh, quay video và trải nghiệm game đỉnh cao trên các thiết bị di động.
Chip này được trang bị trên điện thoại nào?
Chip Snapdragon 720G | Realme 8 Pro, Realme 7 Pro, Samsung Galaxy A52 128GB, OPPO Reno5 Marvel, Samsung Galaxy A72, |
Chip Dimensity 1080 | Samsung Galaxy A34 5G 128GB, Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G, Xiaomi Redmi Note 12, Samsung Galaxy A54 5G, Samsung Galaxy M34. |
So sánh Snapdragon 720G và Dimensity 1080
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmark là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu suất của thiết bị, với điểm càng cao thì hiệu suất càng mạnh mẽ. Đối với điểm Benchmark CPU cao, thiết bị có khả năng xử lý tác vụ mượt mà, mở ứng dụng nhanh, khả năng chơi game được cải thiện.
Tiêu chí | Snapdragon 720G | Dimensity 1080 |
Thời gian ra mắt | 24/01/2020 | 11/10/2022 |
Số nhân | 8 nhân | 8 nhân |
GPU | Adreno 618 | Mali-G68 MP4 |
Điểm Benchmarks | 392,273 | 537,136 |
Điểm Benchmarks CPU | 139,245 | 177,132 |
Điểm Benchmarks GPU | 88,451 | 112,841 |
Snapdragon 720G và Dimensity 1080 ra mắt cách nhau hơn 1 năm vì thế sự chênh lệch về điểm số được thể hiện rất rõ ràng ở bảng trên. Dimensity 1080 đã chiến thắng áp đảo ở 3 hạng mục từ điểm Benchmarks tổng cho đến điểm CPU, GPU với con số lần lượt là: 537,136 – 177,132 – 112,841.
Khi so sánh điểm Benchmarks tổng giữa Dimensity 1080 (537,136) và Snapdragon 720G (392,273), chipset đến từ nhà MediaTek mạnh mẽ hơn đến 97% – một con số quá ấn tượng. Điều này chứng tỏ, Dimensity 1080 là một chipset rất hứa hẹn, mang đến khả năng xử lý dữ liệu cực nhanh và chất lượng hình ảnh cũng được nâng tầm, sắc nét hơn.
Đặc điểm nổi bật
Tên chip | Đặc điểm nổi bật |
Snapdragon 720G |
|
Dimensity 1080 |
|
Hiệu năng chơi game
Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của từng chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.
Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Tên game | Snapdragon 720G | Dimensity 1080 |
PUBG Mobile | 43 FPS – [High] | 57 FPS – [Ultra] |
Mobile Legends: Bang Bang | 30 FPS – [High] | 86 FPS – [Ultra] |
Genshin Impact | 34 FPS – [Medium] | 37 FPS – [Ultra] |
Trải nghiệm thực tế từ các tựa game hot hiện nay đã cho thấy sự ưu thế nhẹ nhàng của Dimensity 1080 so với Snapdragon 720G. Các chỉ số FPS của Dimensity 1080 cao, trải nghiệm game đều ở mức Ultra, ngay cả trong các tình huống game đòi hỏi xử lý nặng như Genshin.
Trong khi đó, dù Snapdragon 720G cũng có điểm Benchmark ấn tượng, nhưng khi đối mặt với các tình huống game cực kỳ đòi hỏi như Mobile Legends hay PUBG Mobile, máy có xu hướng giảm FPS, dẫn đến trải nghiệm chơi game kém ổn định hơn so với Dimensity 1080.
Nên chọn chip Snapdragon 720G hay Dimensity 1080?
Dựa vào các thông số kỹ thuật và kết quả test game thực tế, có vẻ như Dimensity 1080 đang dẫn đầu trong cuộc so tài này. Mặc dù ra mắt sau, nhưng Snapdragon 720G vẫn giữ vững vị thế của mình với những công nghệ tiên tiến nhất, tạo ra những trải nghiệm giải trí đáng giá.
Nếu bạn là một người yêu thích các tựa game nặng đô, thì việc lựa chọn chip Dimensity 1080 là một quyết định sáng suốt. Trong khi đó, Snapdragon 720G cũng là một lựa chọn đáng xem xét nếu bạn muốn trải nghiệm giải trí nhẹ nhàng mà vẫn đáp ứng tốt yêu cầu của bạn, dù không có sự vượt trội rõ rệt nhưng vẫn đáng cân nhắc cho người dùng.
Xem thêm:
- So sánh Helio G99 và Snapdragon 680, cuộc đua kịch tính
- So sánh Exynos 1380 và Snapdragon 778G, cạnh tranh cực gắt
- So sánh Dimensity 7050 và Snapdragon 778G, ngang tài ngang sức
- Dimensity 1080 vs Snapdragon 870: “Nhà Rồng” có thật sự vượt trội
- Snapdragon 778G vs Dimensity 1080: Ai là kẻ chiến thắng?
- Mediatek Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào?
Như vậy, thông qua bài viết trên MIUI đã cùng bạn so sánh Snapdragon 720G vs Dimensity 1080. Nếu thấy nội dung trên hữu ích thì hãy chia sẻ cho bạn bè, người thân biết với nhé!