Snapdragon 8 Gen 1 và Dimensity 9000 là chip điện thoại 5G đầu bảng đac từng khuấy đảo thị trường smartphone 2022. Những mẫu điện thoại được trang bị các chip này đều có hiệu năng vượt trội, mượt mà. Tuy nhiên, con chip nào nhỉnh hơn, mạnh hơn. Cùng theo dõi trong bài viết này nhé!
Xem nhanh
Tổng quan chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 Gen 1
Dimensity 9000
Ra mắt vào tháng 05/2022, Dimensity 9000 của MediaTek nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những bộ vi xử lý di động hàng đầu. Được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến và sử dụng kiến trúc ARM v9, Dimensity 9000 hứa hẹn mang đến hiệu năng đột phá.
Cấu trúc chip 8 nhân gồm:
- 1 nhân Cortex-X2 3050 MHz: là nhân mạnh nhất, được dùng để xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao nhất như chơi game nặng, xử lý đồ họa phức tạp.
- 3 nhân Cortex-A710 2850 MHz: Đây là những nhân hiệu năng cao đảm nhiệm các tác vụ nặng vừa phải và được giao nhiệm vụ xử lý đa nhiệm, duyệt web với nhiều tab, hoặc sử dụng các ứng dụng mạng xã hội.
- 4 nhân Cortex-A510 1800 MHz: Đây là những nhân tiết kiệm năng lượng, được sử dụng cho các tác vụ nhẹ hàng ngày như nghe nhạc, lướt web cơ bản, nhắn tin,…
Khi đặt lên bàn cân so sánh với Snapdragon 8 Gen 1, Dimensity 9000 được kỳ vọng sẽ “làm mưa làm gió” trong phân khúc smartphone cao cấp 5G, đặc biệt là ở khả năng chơi game.
Snapdragon 8 gen 1
Snapdragon 8 Gen 1 ra mắt cuối 2021 với sức mạnh vượt trội cùng những cải tiến đột phá thời điểm bấy giờ. Chip được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến cùng GPU Adreno 730 hoàn toàn mới, con chip cao cấp này từ Qualcomm hứa hẹn hiệu năng tăng đến 30% và tiết kiệm pin đáng kể lên đến 25%. Chip có 8 nhân gồm:
- 1 nhân Cortex-X2 3000 MHz: đảm nhiệm những tác vụ nặng như chơi game đồ họa khủng, chỉnh sửa video 4K, hay chạy các ứng dụng đồ họa nặng khác.
- 3 nhân Cortex-A710 2500 MHz: đảm bảo hiệu suất ổn định cho các ứng dụng thường ngày, duyệt web, xem phim,…
- 4 nhân Cortex-A510 at 1800 MHz: hoạt động ở mức xung nhịp thấp, đảm nhiệm các tác vụ nhẹ nhàng như nghe nhạc, đọc báo, kiểm tra email,…
Bên cạnh đó, khả năng xử lý đồ họa cũng được nâng tầm đáng kể, mang đến trải nghiệm mượt mà, sống động khi chiến những tựa game đồ họa nặng như Genshin Impact, Call of Duty,…. Không chỉ vậy, Snapdragon 8 Gen 1 còn được Qualcomm ưu ái trang bị ba tính năng Elite Gaming độc quyền, Wifi 6 tốc độ cao và internet 5G.
2 con chip trên có trên điện thoại nào
Tên chip | Tên sản phẩm |
Snapdragon 8 Gen 1 | Sony Xperia 5 IV, Xiaomi 12 Pro, Xiaomi Poco F4 GT, ZTE Nubia Red Magic 7 |
Dimensity 9000 | OnePlus Ace 2V, OnePlus Nord 3 |
Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 Gen 1
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.
Tiêu chí | Dimensity 9000 | Snapdragon 8 Gen 1 |
Thời gian ra mắt | 11/2021 | 12/2021 |
Số nhân | 8 | 8 |
GPU | Mali-G710 MP10 | Adreno 730 |
Điểm Benchmarks AnTuTu 10 | 1,095,272 | 1,178,353 |
Điểm Benchmarks CPU | 366,529 | 311,765 |
Điểm Benchmarks GPU | 290,210 | 436,243 |
GeekBench 6 Đơn nhân | 1,585 | 1,661 |
GeekBench 6 Đa nhân | 4,169 | 4,002 |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, ta có thể thấy sức mạnh của Snapdragon 8 Gen 1 và Dimensity 9000 không quá chênh lệch về điểm Benchmarks AnTuTu 10. Tuy nhiên, điểm số về GPU là một chênh lệch lớn chứng tỏ sức mạnh xử lý đồ họa trên Snapdragon 8 Gen 1 ưu việt hơn Dimensity 9000
Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của con chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.
Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp chơi game
Tên game | Dimensity 9000 | Snapdragon 8 Gen 1 |
PUBG Mobile | 84 FPS [Ultra] | 88 FPS [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS [Ultra] | 60 FPS [Ultra] |
Fortnite | 39 FPS [Ultra] | 42 FPS [Ultra] |
Shadowgun Legends | 88 FPS [Ultra] | 89 FPS [Ultra] |
World of Tanks Blitz | 111 FPS [Ultra] | 114 FPS [Ultra] |
Genshin Impact | 37 FPS [Ultra] | 40 FPS [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Về trải nghiệm test game thực tế, kết quả cho thấy cả hai chip khá cân bằng, ngang tài ngang sức.vTuy nhiên, ở các tựa game đồ họa nặng như Fortnite, Genshin thì Snapdragon 8 Gen 1 có phần ổn định hơn do sức mạnh của GPU Adreno 730 gấp đôi Mali-G710 MP10 (theo điểm Benchmarks AnTuTu 10).
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Kết quả bình chọn của người dùng khá chênh lệch, Snapdragon 8 gen 1 dù các chỉ số có phần nhỉnh hơn nhưng có lẽ vì gặp phải tình trạng quá nhiệt, nóng máy nên con chip này chỉ nhận được 33% vote, 67% còn lại dành tình cảm cho Dimensity 9000.
Kết luận
Cả Dimensity 9000 và Snapdragon 8 gen 1 đều hai chipset đều là chipset trong phân khúc cao cấp và được trang bị trên các điện thoại flagship. Dù đã ra mắt được một thời gian nhưng nếu những ai đang muốn tìm kiếm một chiếc điện thoại cũ cấu hình cao thì đây có thể là những lựa chọn đáng cân nhắc cho bạn đấy.
Xem thêm:
- Dimensity 1200 vs Snapdragon 870: Đâu là sự tối ưu?
- Dimensity 9200 vs Snapdragon 8 gen 2: Kết quả đã rõ?
- Snapdragon 720G vs Dimensity 1080: Đâu là sức mạnh áp đảo?
- Dimensity 8100 vs Snapdragon 888: Chipset nào chiếm ưu thế?
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết nên chọn chipset nào dựa trên nhu cầu riêng biệt phù hợp. Nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích, hãy chia sẻ đến với bạn bè của bạn nhé!