Snapdragon 8 Plus Gen 1 và Dimensity 9200 là hai chipset mạnh, cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc cận cao cấp. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai con chip về hiệu năng, khả năng xử lý đồ họa, giúp bạn chọn mua sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Xem nhanh
Tổng quan chip Dimensity 8300 Ultra vs Snapdragon 8 Plus gen 1
Dimensity 8300 Ultra
Ra mắt vào tháng 11/2023, Dimensity 8300 Ultra là phiên bản nâng cấp hiệu năng của Dimensity 8300. Được sản xuất trên tiến trình 4nm thế hệ thứ hai của TSMC, chipset này sở hữu CPU 8 nhân với cấu trúc 1+3+4 và GPU Arm Mali-G615 MC6 tốc độ 1400MHz và được tích hợp các công nghệ tân tiến như Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.4 và 5G. 8 nhân gòm:
- 1 nhân Cortex-A715 3350 MHz: Đây là nhân mạnh nhất, được thiết kế để xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao như chơi game nặng, chỉnh sửa video, hoặc chạy các ứng dụng đa nhiệm phức tạp.
- 3 nhân Cortex-A715 3200 MHz: Đây là những nhân có hiệu năng cao nhưng tiết kiệm năng lượng hơn so với nhân hiệu năng cao nhất được sử dụng cho các tác vụ trung bình đến nặng như duyệt web với nhiều tab, xem video chất lượng cao, hoặc chơi game nhẹ. Chúng cân bằng giữa hiệu năng và tiết kiệm pin.
- 4 nhân Cortex-A510 2200 MHz: Đây là những nhân yếu nhất nhưng tiết kiệm năng lượng nhất vì hoạt động ở tốc độ xung nhịp thấp chỉ chạy các tác vụ nhẹ nhàng hàng ngày như nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, hoặc duyệt web cơ bản. Chúng giúp kéo dài thời lượng pin của thiết bị khi không cần hiệu năng cao.
Dimensity 8300 Ultra sở hữu hiệu năng đồ họa vượt trội nhờ GPU Mali-G615 MC6 giúp tiết kiệm năng lượng và nhiệt độ thấp hơn nhờ tiến trình 4nm tiên tiến. CPU 8 nhân với xung nhịp lên đến 3.35GHz đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ nặng. Chip cũng hỗ trợ kết nối mạnh mẽ, bộ nhớ LPDDR5X lên đến 24GB và camera độ phân giải cao.
Snapdragon 8 Plus gen 1
Giữa năm 2022, Snapdragon 8 Plus Gen 1 đã ra mắt và nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý nhờ những nâng cấp đáng kể. Là bản nâng cấp của 8 Gen 1, chip set này được sản xuất trên tiến trình 4nm với 8 nhân, 8 Plus Gen 1 hứa hẹn hiệu năng vượt trội cho các thiết bị flagship bấy giờ. Cấu trúc chip gồm 8 nhân:
- 1 nhân Cortex-X2 3200 MHz: được thiết kế để xử lý các tác vụ nặng, đòi hỏi sức mạnh xử lý cao như chơi game đồ họa nặng, chỉnh sửa video, hoặc các ứng dụng thực tế tăng cường (AR).
- 3 nhân Cortex-A710 2750 MHz: chuyên xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu năng trung bình, chẳng hạn như đa nhiệm, duyệt web với nhiều tab, hoặc các ứng dụng yêu cầu xử lý nhanh hơn so với các tác vụ cơ bản.
- 4 nhân Cortex-A510 2000 MHz: hoạt động ở xung nhịp thấp hơn và được thiết kế để xử lý các tác vụ nhẹ nhàng hàng ngày như nghe nhạc, lướt web cơ bản, kiểm tra email, hoặc các hoạt động nền nên sẽ giúp kéo dài thời lượng pin bằng cách giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng khi thực hiện các tác vụ không yêu cầu hiệu năng cao.
8 Plus Gen 1 có sức mạnh CPU và GPU mạnh hơn 10% so với Snapdragon 8 Gen 1 tiền nhiệm, 8 Plus Gen 1 mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, tốc độ xử lý nhanh chóng và phần nào cải thiện tình trạng quá nhiệt trên điện thoại.
2 con chip trên có trên điện thoại nào
Tên chip | Tên sản phẩm |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 | ROG Phone 6, Xiaomi 12T Pro, Honor 90 Pro, Samsung Z Fold4, Samsung Z Flip4 |
Dimensity 8300 Ultra | Xiaomi Poco X6 Pro, Xiaomi Redmi K70E, Xiaomi 14T |
Dimensity 8300 Ultra vs Snapdragon 8 Plus gen 1
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.
Tiêu chí | Dimensity 8300 Ultra | Snapdragon 8 Plus gen 1 |
Thời gian ra mắt | 11/2023 | 05/2022 |
Số nhân | 8 | 8 |
GPU | Mali-G615 MP6 | Adreno 730 |
Điểm Benchmarks AnTuTu 10 | 1,400,902 | 1,297,201 |
Điểm Benchmarks CPU | 302,168 | 344,625 |
Điểm Benchmarks GPU | 518,235 | 484,936 |
GeekBench 6 Đơn nhân | 1,398 | 1,767 |
GeekBench 6 Đa nhân | 4,293 | 4,591 |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, ta có thể thấy sức mạnh của Dimensity 8300 Ultra có phần nhỉnh hơn 10%-20% so với Snapdragon 8 Plus gen 1 ngoại trừ điểm Benchmarks CPU và GenBench 6 đa nhân.
Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của con chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.
Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp chơi game
Tên game | Dimensity 8300 Ultra | Snapdragon 8 Plus gen 1 |
PUBG Mobile | 90 FPS [Ultra] | 89 FPS [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS [Ultra] | 60 FPS [Ultra] |
Fortnite | 52 FPS [Ultra] | 47 FPS [Ultra] |
Shadowgun Legends | 119 FPS [Ultra] | 114 FPS [Ultra] |
World of Tanks Blitz | 120 FPS [Ultra] | 120 FPS [Ultra] |
Genshin Impact | 60 FPS [Ultra] | 56 FPS [Ultra] |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS [Ultra] | 58 FPS [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Về trải nghiệm test game thực tế, kết quả cho thấy Dimensity 8300 Ultra và Snapdragon 8 Plus gen 1 đều mang lại trải trải nghiệm chơi game ổn định ở mức Ultra (cao nhất). Điều này chứng tỏ với các thiết bị điện thoại được trang bị các chipset này sẽ chơi game rất mượt.
Tuy nhiên, nếu suy xét kỹ thì Dimensity 8300 Ultra có kết quả chơi game tốt và ổn định hơn Snapdragon 8 Plus gen 1.
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Không quá ngạc nhiên khi tính đến 18/11/2024, Dimensity 8300 Ultra có lượt vote cao áp đảo với 72.6% so với Snapdragon 8 Plus gen 1 chỉ có 27.6%.
Kết luận
Nhìn chung, cả hai chipset đều là chip mạnh trong phân khúc cao cấp. Mặc dù Dimensity 8300 Ultra có phần chênh lệch hơn nhưng cả Snapdragon 8 plus gen 1 và Dimensity 8300 Ultra đều mang lại trải nghiệm tuyệt vời trong tầm giá.
Xem thêm:
- Dimensity 7050 và Snapdragon 778G, ngang tài ngang sức
- Snapdragon 8 Gen 2 và Apple A16 Bionic, rồng chiến áp đảo
- HyperOS và MIUI 14? Nhiều điểm cải thiện hơn
- So sánh Xiaomi Pad 5 Pro và Xiaomi Pad 6: Có như lời đồn?
- Exynos 1280 và Snapdragon 778G, nhà Rồng bất bại
- Exynos 1380 vs Dimensity 1080: Đâu là vua tầm trung?
- Mediatek Dimensity 7050 ngang với chip Snapdragon nào?
- Snapdragon 778g vs Snapdragon 4 gen 2: “Rồng già” thất thế
- Chip Dimensity 8300 Ultra ngang với chip Snapdragon nào?
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết nên chọn chipset nào dựa trên nhu cầu riêng biệt phù hợp. Nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích, hãy chia sẻ đến với bạn bè của bạn nhé!