Dimensity 8300 và Snapdragon 8 Gen 2 là hai con chip đầu bảng ra mắt năm 2023 được trang bị những công nghệ mới đỉnh cao, cả hai đều hứa hẹn mang đến hiệu năng vượt trội cho các mẫu smartphone xịn sò. Vậy, chip nào mạnh hơn? Nên chọn mua điện thoại chạy chip nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Tổng quan chip Dimensity 8300 Ultra vs Snapdragon 8 gen 2
Dimensity 8300 Ultra
MediaTek đã ra mắt Dimensity 8300 Ultra vào tháng 11/2022 như là bản nâng cấp mạnh mẽ hơn của Dimensity 8300. Chipset này được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến của TSMC với 8 nhân được bố trí thông minh theo cấu trúc 1+3+4 gồm:
- 1 nhân Cortex-A715 3350 MHz: chuyên xử lý các tác vụ hiệu năng cao như chơi game, ứng dụng đồ họa nặng, chỉnh sửa video,… và các phần mềm phức tạp cần hiệu năng cao.
- 3 nhân Cortex-A715 3200 MHz: cân bằng giữa hiệu năng và pin, chuyên xử lý các tác vụ có hiệu năng trung bình như lướt Facebook/TikTok/YouTube, chơi game nhẹ,…
- 4 nhân Cortex-A510 2200 MHz: chuyên xử lý các tác vụ nhẹ như nhắn tin, gọi điện, nghe nhạc,…
Kết hợp cùng GPU Mali-G615 MC6 tốc độ 1.4GHz, Dimensity 8300 Ultra không chỉ mang đến hiệu năng đồ họa đỉnh cao mà còn tối ưu pin cho điện thoại và đảm bảo chạy ổn định không bị nóng máy. Bên cạnh đó, chipset này còn hỗ trợ hàng loạt công nghệ tiên tiến như Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.4, 5G, bộ nhớ LPDDR5X lên đến 24GB và khả năng xử lý hình ảnh từ camera độ phân giải cao có tích hợp AI, hứa hẹn mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.
Snapdragon 8 gen 2
Snapdragon 8 Gen 2 chính thức ra mắt vào tháng 11/2022 được sản xuất trên tiến trình 4nm thế hệ thứ hai (N4P) của TSMC (tương tự như quy trình sản xuất Apple A16 Bionic) mang lại hiệu suất vượt trội và tối ưu hóa năng lượng.
Điểm đặc biệt của Snapdragon 8 Gen 2 nằm ở trí tuệ nhân tạo AI, Qualcomm đã tích hợp bộ xử lý AI Hexagon tiên tiến, cho phép tăng tốc các tác vụ AI trong nhiếp ảnh điện toán, kết nối 5G thông minh và nhận diện ngữ cảnh. Về cấu trúc, CPU Kryo được thiết kế lại với cấu hình 8 nhân (1+2+2+3) gồm:
- 1 nhân Cortex-X3 3200 MHz: là nhân mạnh nhất đảm nhiệm xử lý các tác vụ như chơi game, chỉnh sửa video, AR, 3D,…
- 2 nhân Cortex-A715 2800 MHz: là lõi hiệu suất cao, cân bằng giữa hiệu suất và hiệu suất năng lượng. Chúng xử lý các tác vụ đa nhiệm hoặc không quá nặng như mở nhiều tab duyệt web cùng lúc, xem video 4K, chơi game nhẹ,…
- 2 nhân Cortex-A710 2800 MHz: Đây cũng là lõi hiệu suất cao tương tự như A715 nhưng là nhân thế hệ trước. Chúng vẫn cung cấp hiệu suất tốt cho các tác vụ trung bình đến nặng nhưng không hiệu quả bằng A715.
- 3 nhân Cortex-A510 2000 MHz: là nhân tiết kiệm năng lượng, được thiết kế để xử lý các tác vụ nền và các hoạt động nhẹ, chẳng hạn như duyệt web ít tab, nhắn tin Zalo/Messenger,…
Bên cạnh đó, với GPU Adreno 740 cũng được nâng cấp đáng kể, mang lại hiệu suất đồ họa tăng 25% so với thế hệ trước, đồng thời tiết kiệm năng lượng đến 45%. GPU này hỗ trợ các API đồ họa mới nhất như Vulkan 1.3 và OpenGL ES 3.2, cùng với khả năng xử lý ray tracing, mở ra cánh cửa cho trải nghiệm chơi game mobile sống động và chân thực hơn.
2 con chip trên có trên điện thoại nào
Tên chip | Tên sản phẩm |
Snapdragon 8 Gen 2 | OnePlus Ace 2 Pro, realme GT5, Vivo X90 Pro Plus, Samsung Z Fold5/Z Flip5, Samsung S23 |
Dimensity 8300 Ultra | Xiaomi Poco X6 Pro, Xiaomi Redmi K70E, Xiaomi 14T |
Dimensity 8300 Ultra vs Snapdragon 8 gen 2
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.
Tiêu chí | Dimensity 8300 Ultra | Snapdragon 8 gen 2 |
Thời gian ra mắt | 11/2023 | 11/2022 |
Số nhân | 8 | 8 |
GPU | Mali-G615 MP6 | Adreno 740 |
Điểm Benchmarks AnTuTu 10 | 1,400,902 | 1,548,852 |
Điểm Benchmarks CPU | 302,168 | 388,551 |
Điểm Benchmarks GPU | 518,235 | 608,656 |
GeekBench 6 Đơn nhân | 1,398 | 1,991 |
GeekBench 6 Đa nhân | 4,293 | 5,299 |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, Snapdragon 8 gen 2 đã hơn toàn bộ tất cả các chỉ số so với Dimensity 8300 Ultra. Điều này có thể thấy dù ra mắt trước hơn 1 năm nhưng Snapdragon 8 gen 2 vẫn có sức mạnh vượt trội hơn so với đối thủ.
Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của con chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.
Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp chơi game
Tên game | Dimensity 8300 Ultra | Snapdragon 8 Plus gen 1 |
PUBG Mobile | 90 FPS [Ultra] | 90 FPS [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS [Ultra] | 60 FPS [Ultra] |
Fortnite | 52 FPS [Ultra] | 56 FPS [Ultra] |
Shadowgun Legends | 119 FPS [Ultra] | 118 FPS [Ultra] |
World of Tanks Blitz | 120 FPS [Ultra] | 120 FPS [Ultra] |
Genshin Impact | 60 FPS [Ultra] | 59 FPS [Ultra] |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS [Ultra] | 59 FPS [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Về trải nghiệm test game thực tế, kết quả cho thấy cả Dimensity 8300 Ultra và Snapdragon 8 gen 2 đều mang lại trải trải nghiệm chơi game rất tốt ở mức Ultra (cao nhất) với mức FPS ổn định trên 50 ở các tựa game đồ họa nặng hay game bắn súng cần FPS ổn định. Đây ắt hẳn là hai mẫu chip đáng cân nhắc cần xem xét khi mua điện thoại chơi game.
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Đến giữa tháng 11/2024, Dimensity 8300 Ultra có lượt vote cao hơn với khoảng 64%, so với Snapdragon 8 Plus gen 1 chỉ khoảng 36%. Điều này không quá ngạc nhiên vì với các điện thoại có chip Dimensity 8000 Series có giá thành rẻ hơn các mẫu chip Snapdragon 8 Series, bên cạnh đó yếu tố nóng máy quá nhiệt trên các chip Snapdragon cũng là yếu tố khiến người dùng đắn đo phân vân.
Kết luận
Cả hai chipset đều là chip mạnh trong phân khúc cao cấp. Tuy sức mạnh có chênh lệch nhưng các yếu tố ngoại biên như giá thành, độ ổn định, nhiệt độ… sẽ tác động thêm đến quyết định chọn mua sản phẩm.
Xem thêm:
- Dimensity 1200 vs Snapdragon 870: Đâu là sự tối ưu?
- Dimensity 9200 vs Snapdragon 8 gen 2: Kết quả đã rõ?
- Snapdragon 720G vs Dimensity 1080: Đâu là sức mạnh áp đảo?
- Dimensity 8100 vs Snapdragon 888: Chipset nào chiếm ưu thế?
- Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 Gen 1 – Đầu bảng đối đầu
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết nên chọn chipset nào dựa trên nhu cầu riêng biệt phù hợp. Nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích, hãy chia sẻ đến với bạn bè của bạn nhé!