Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695 là hai chipset có sức mạnh “một chín một mười, ngang tài ngang sức”. Vậy điều gì khác biệt giữa hai chip này? Bài viết này sẽ so sánh hiệu năng của Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695 giúp bạn quyết định xem nên chọn mua sản phẩm nào?
Xem nhanh
Tổng quan chip Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695
Chip Snapdragon 4 Gen 2
Snapdragon 4 Gen 2 chính thức ra mắt vào tháng 6 năm 2023, được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến với 8 nhân và có tích hợp AI, Snapdragon 4 Gen 2 hứa hẹn mang đến hiệu năng vượt trội. 8 nhân trên Snapdragon 4 Gen 2 gồm:
- 2 nhân Cortex-A78 2200 MHz: Đây nhân hiệu năng cao, đảm nhiệm các tác vụ nặng như chơi game đồ họa cao, chỉnh sửa video, chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- 6 nhân Cortex-A55 2000 MHz: Đây là sáu nhân tiết kiệm năng lượng, được sử dụng cho các tác vụ nhẹ hàng ngày như lướt web, kiểm tra email, nghe nhạc, nhắn tin. Nhờ tập trung vào hiệu suất năng lượng, các nhân này giúp kéo dài thời lượng pin của thiết bị.
Ngoài ra, con chip này còn sở hữu nhiều công nghệ và tính năng mới, đặc biệt tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm chơi game và livestream. Nổi bật trong số đó là công nghệ Multi Camera Temporal Filtering giúp giảm nhiễu video và Modem-RF Snapdragon X61 5G hỗ trợ kết nối Wifi 5 và Bluetooth 5.1 cực nhanh, đảm bảo đường truyền ổn định cho người dùng.
Chip Snapdragon 695
Ra mắt vào tháng 10 năm 2021, Snapdragon 695 là một chipset 8 nhân khác của Qualcomm cũng được tích hợp AI. Tuy nhiên, khác với Snapdragon 4 Gen 2 sử dụng tiến trình 4nm, Snapdragon 695 được xây dựng trên tiến trình 6nm. Điểm mạnh của Snapdragon 695 nằm ở khả năng quay chụp với công nghệ Qualcomm Spectra 346T Triple ISP, con chip này cho phép người dùng quay phim và chụp ảnh đồng thời bằng ba camera, giúp mở rộng góc chụp, tăng khả năng thu sáng và xử lý hình ảnh hiệu quả hơn.
Hơn nữa, AI Engine tích hợp sẽ tự động tối ưu hóa chất lượng hình ảnh, bao gồm bắt sáng và khóa chủ thể thông minh, đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất trong mọi điều kiện chụp/quay.
8 nhân trong chip Snapdragon 695 gồm:
- 2 nhân Kryo 660 Gold (Cortex-A78) 2200 MHz: Đây là nhân hiệu năng cao, được thiết kế để xử lý các tác vụ nặng và phức tạp như chơi game 3D, chỉnh sửa video, chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- 6 nhân Kryo 660 Silver (Cortex-A55) 1800 MHz: Đây là nhân tiết kiệm năng lượng giúp tối ưu thời lượng pin. Các nhân này đảm nhiệm các tác vụ nhẹ hàng ngày như duyệt web, kiểm tra email, nghe nhạc và các hoạt động nền.
Khi cần xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao hơn, hệ thống sẽ tự động chuyển sang sử dụng các nhân Kryo 660 Gold. Sự kết hợp này giúp cân bằng giữa hiệu năng và tiết kiệm pin.
2 con chip trên có trên điện thoại nào
Tên chip | Tên sản phẩm |
Snapdragon 4 Gen 2 | Poco M6 Plus, Poco M6 Pro, Xiaomi Redmi 12 5G, Xiaomi Redmi Note 12R, Xiaomi Redmi 13 5G, Vivo V40 SE 5G |
Snapdragon 695 | OnePlus Nord CE4 Lite, Realme 10 Pro, Oppo A98, Sony Xperia 10 V, Nokia G60 |
So sánh Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.
Tiêu chí | Snapdragon 4 Gen 2 | Snapdragon 695 |
Thời gian ra mắt | 06/2023 | 10/2021 |
Số nhân | 8 | 8 |
GPU | Adreno 613 | Adreno 619 |
Điểm Benchmarks AnTuTu 10 | 427,327 | 442,093 |
Điểm Benchmarks CPU | 152,809 | 146,288 |
Điểm Benchmarks GPU | 49,406 | 81,767 |
GeekBench 6 Đơn nhân | 918 | 908 |
GeekBench 6 Đa nhân | 2,121 | 2,134 |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, có thể nhận thấy sức mạnh của Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695 “ngang tài ngang sức” ở gần như hầu hết các bài test. Các mức điểm cho ra chỉ lệch sát nút không đáng kể nên có thể nói bạn có thể lựa chọn mẫu chip nào cũng được.
Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của con chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.
Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp chơi game
Tên game | Snapdragon 4 Gen 2 | Snapdragon 695 |
PUBG Mobile | 63 FPS [Low] | 66 FPS [Low] |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS [Low] | 60 FPS [Low] |
Fortnite | 21 FPS [Low] | 24 FPS [Low] |
Shadowgun Legends | 65 FPS [Low] | 67 FPS [Low] |
World of Tanks Blitz | 53 FPS [Low] | 57 FPS [Low] |
Genshin Impact | 19 FPS [Low] | 19 FPS [Low] |
Mobile Legends: Bang Bang | 40 FPS [Ultra] | 42 FPS [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Về trải nghiệm thực chiến với 2 chipset, kết quả cho thấy cả Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695 đều mang lại trải trải nghiệm chơi game ổn định tốt với các tựa game phổ biến như Mobile Legends: Bang Bang ở cấu hình Ultra với 30FPS.
Trong khi đó, với các tựa game nặng đồ họa hơn như như PUBG, Call of Duty, Shadowgun Legends, World of Tanks Blitz thì cả hai chip đều phải hạ xuống cấu hình thấp mới chơi ổn định ở mức khoảng 60FPS
Còn nếu bạn muốn chơi Fortnite, Genshin Impact thì bạn nên chọn các chip ở phân khúc cao hơn vì kể cả khi hạ xuống Low Settings, cả Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695 đều không thể chơi mượt được, FPS dao động rất thấp quanh 20FPS.
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Ở thời điểm hiện tại (tháng 11/2024), trang Nanoreview.net có hơn 7000 lượt bình chọn. Chỉ số có phần áp đảo đang nghiêng về Snapdragon 4 Gen 2 khi có đến khoảng 4500 (63%) lượt bình chọn. Mặt khác, Snapdragon dù có các chỉ số nhỉnh hơn nhưng chỉ thu về được khoảng 2600 (37%) lượt bình chọn.
Kết luận
Nhìn chung, dựa trên các tiêu chí đánh giá, cả hai chipset đều có sức mạnh tương đương. Mặc dù có những điểm khác biệt nhất định, nhưng cả Snapdragon 4 Gen 2 và Snapdragon 695 đều cung cấp trải nghiệm tuyệt vời trong tầm giá.
Xem thêm:
- Dimensity 7050 và Snapdragon 778G, ngang tài ngang sức
- Snapdragon 8 Gen 2 và Apple A16 Bionic, rồng chiến áp đảo
- HyperOS và MIUI 14? Nhiều điểm cải thiện hơn
- So sánh Xiaomi Pad 5 Pro và Xiaomi Pad 6: Có như lời đồn?
- Exynos 1280 và Snapdragon 778G, nhà Rồng bất bại
- Exynos 1380 vs Dimensity 1080: Đâu là vua tầm trung?
- Mediatek Dimensity 7050 ngang với chip Snapdragon nào?
- Snapdragon 778g vs Snapdragon 4 gen 2: “Rồng già” thất thế
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết nên chọn chipset nào dựa trên nhu cầu riêng biệt phù hợp. Nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích, hãy chia sẻ đến với bạn bè của bạn nhé!