MediaTek là thương hiệu nổi tiếng sản xuất nhiều dòng chip phục vụ đa dạng phân khúc. Mới đây, MediaTek cho ra đời con chip phân khúc tầm trung mang tên MediaTek Dimensity 900 5. Vậy Dimensity 900 có thể “ngang kèo” với Exynos 2100 của nhà Samsung hay không? Hãy cùng nhau so sánh Exynos 2100 vs Dimensity 900 thông qua bài viết này nhé!
Tổng quan về chip MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 900 5G là loại chip tầm trung được ra mắt vào tháng 5/2021. Dimensity 900 được trang bị đầu tiên trên dòng điện thoại OPPO Reno6 vào tháng 07/2021.
Bên cạnh đó, Dimensity 900 còn được trang bị trên một số dòng điện thoại trang bị tính năng 5G phân khúc tầm trung như: Samsung Galaxy M53, OPPO Reno7 5G,…
Dimensity 900 hỗ trợ công cụ chơi game HyperEngine giúp cuộc gọi không bị gián đoạn, giúp quá trình chơi game trở nên mượt hơn. Ngoài ra, máy còn trang bị công nghệ nổi bật MediaTek’s MiraVision giúp nâng cao quá trình chơi game.
Tổng quan về chip Exynos 2100
Samsung cho ra mắt dòng chip Exynos 2100 vào tháng 1/2021. Đây là con chip cao cấp, mạnh mẽ nhất vào thời điểm bấy giờ. Exynos 2100 mang những điểm nổi bật vượt trội, được tích hợp modem 5G và được sản xuất trên tiến trình 5 nm EUV.
Samsung còn trang bị Exynos 2100 có tốc độ xử lý nhanh hơn 30% so với con chip cũ. Có thể nói, những tinh hoa công nghệ đã được nhà Samsung “phù phép” vào con chip Exynos 2100.
So sánh MediaTek Dimensity 900 và Exynos 2100
Thông số kĩ thuật
Tiêu chí | MediaTek Dimensity 900 | Exynos 2100 |
Thời gian ra mắt | Tháng 05/2021 | 14/01/2021 |
Tiến trình | 6 nm | 5 nm |
Số lõi CPU | 8 | 8 |
Kiến trúc lõi CPU |
|
|
GPU | ARM Mali-G68 MP4 | Mali-G78 |
Điểm Benchmarks | 440,109 | 724,660 |
Điểm Geekbench 5 (Single-Core) | 707 | 1,011 |
Điểm Geekbench 5 (Multi-Core) | 2,135 | 3,267 |
Đặc điểm nổi bật
Tiêu chí | MediaTek Dimensity 900 | Exynos 2100 |
Kết nối |
| Hỗ trợ 5G |
Camera | 108MP, quay video 4K HDR | Hỗ trợ lên đến 6 camera với độ phân giải 200MP |
AI | Bộ xử lý AI độc lập (APU) | Bộ xử lý AI độc lập (APU) |
Màn hình | Full HD+, tần số quét 120Hz | Full HD+, tần số quét 144Hz |
Hiệu năng chơi game
Đối với MediaTek Dimensity 900
Dimensity 900 được test trên dòng game Tốc Chiến ở mức đồ họa tùy chỉnh nhưng lại có nhiệt độ không quá cao, chỉ tầm 38.5 độ. Ngoài ra, FPS trong điều kiện chơi game bình thường ở mức 57- 61 FPS.
Đối với Exynos 2100
Exynos 2100 khi được thử nghiệm chơi game với mức đồ họa max setting nhưng nhiệt độ cũng không quá cao, chỉ tầm khoảng 39 độ. Ngoài ra, FPS rất ổn định trong quá trình chơi game, chỉ giao động ở mức 59 – 60 FPS.
Nên chọn MediaTek Dimensity 900 hay Exynos 2100
MediaTek Dimensity 900 hay Exynos 2100 đều là những dòng chip được dùng trên các dòng máy tầm trung nên các bạn có thể lựa chọn nếu muốn chiến các tựa game nặng máy.
Dimensity 900 là một lựa chọn thích hợp nếu bạn muốn chơi game nhờ có khả năng xử lý hình ảnh tốt cùng trang bị nhiều tác vụ hỗ trợ quá trình chơi game. Các bạn có thể thỏa thích chơi các tựa game Liên Quân Mobile, PUBG,… hoặc chụp ảnh đều thích hợp.
Exynos 2100 có phần nhỉnh hơn khi nằm ở phân khúc tầm trung cận cao cấp. Tất nhiên, Exynos 2100 sẽ hỗ trợ bạn rất tốt trong việc chơi các tựa game hot hoặc bạn cũng có thể chụp ảnh, quay video chất lượng cao.
Hướng dẫn mua điện thoại tại Thế Giới Di Động
Thế Giới Di Động là siêu thị điện thoại được mọi người ưa chuộng bởi độ uy tín cùng quy trình phục vụ rất nhiệt tình. Các sản phẩm đến từ nhà Thế Giới Di Động đều có uy tín, chất lượng cùng chế độ bảo hành và chế độ hậu mãi hấp dẫn.
Hiện nay, có hai hình thức mua hàng tại Thế Giới Di Động chính là mua online và mua offline. Cả hai hình thức trên về chất lượng sản phẩm đều tương tự, không khác nhau.
Chính sách bảo hành khi mua điện thoại tại TGDĐ
Chế độ hậu mãi tại Thế Giới Di Động luôn khiến người tiêu dùng cảm thấy hài lòng. Chính sách bảo hành khi mua điện thoại tại Thế Giới Di Động như sau:
- Hư gì đổi nấy 12 tháng tại các siêu thị trên toàn quốc và miễn phí trong tháng đầu.
- Bảo hành chính hãng điện thoại khi bạn mua sản phẩm tại Thế Giới Di Động
Xem thêm:
- Dimensity 1200 vs Snapdragon 865: chip nào mạnh mẽ hơn
- So sánh chi tiết giữa Exynos 850 và Snapdragon 720G
- So sánh Exynos 850 vs Snapdragon 680: thông số, hiệu năng
- Snapdragon 720G vs Dimensity 1080: Đâu là sức mạnh áp đảo?
Bài viết trên đã thông tin chi tiết đến bạn về việc so sánh giữa hai con chip Exynos 2100 vs Dimensity 900. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ ngay để mọi người cùng biết nhé!