Tuy thời gian ra mắt của hai dòng sản phẩm chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 888 khá lâu nhưng gần đây lại nổi lên vấn đề so sánh giữa hai sản phẩm. Hãy cùng nhau tìm hiểu và so sánh hai sản phẩm này thông qua bài viết hôm nay nhé!
Tổng quan về chip Snapdragon 888
Chip Snapdragon 888 được ra đời vào tháng 12/2020 và mang trong mình những công nghệ hiện đại lúc bấy giờ. Bộ xử lý được trang bị tiến trình 5 nm cùng modem 5G.
Trong đó, CPU Kryo 680 còn giúp tăng thêm hiệu suất cùng tốc độ xử lý 2.84 GHz và đồ họa GPU Adreno 660 giúp khả năng hiển thị đồ họa tăng thêm 35% so với các sản phẩm trước.
Tổng quan về chip MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 9000 là con chip cao cấp được nhà MediaTek sản xuất với tiến trình 4nm tiên tiến của TSMC, đem lại hiệu năng cực khủng khi sử dụng.
Chip được trang bị nhiều công nghệ như 5G, công nghệ quay video 4k. Đặc biệt, chip còn có hiệu suất chơi game cực cao nhờ trang bị loại RAM LPDDR5X giúp tiết kiệm tối đa năng lượng.
So sánh MediaTek Dimensity 9000 và Snapdragon 888
Thông số kĩ thuật
Tiêu chí | Dimensity 9000 | Snapdragon 888 |
Thời gian ra mắt | 16/12/2021 | 01/12/2020 |
Tiến trình | TSMC 4 nm | 5 nm EUV |
Số lõi CPU | 8 lõi | 8 lõi |
Kiến trúc lõi CPU | 1x 3.05 GHz (Cortex-X2)3x 2.85 GHz (Cortex-A710)4x 1.8GHz (Cortex-A510) | 1x 2,84 GHz (Cortex-X1)3x 2,4 GHz (Cortex A78)4x 1,8 GHz (Cortex A55) |
GPU | Mali-G710 MC10 | Adreno 660 |
Điểm Benchmarks | 1014250 | 823812 |
Điểm Geekbench 5 (Single-Core) | 1270 | 1102 |
Điểm Geekbench 5 (Multi-Core) | 4335 | 3540 |
Công nghệ đi kèm
Tiêu chí | Dimensity 9000 | Snapdragon 888 |
Tích hợp modem 5G | Có | Có |
Camera | Hỗ trợ camera tối đa 320MP Camera quay video tối đa 4K | Hỗ trợ camera tối đa 200MP Hỗ trợ quay video 8K với 30fps |
Công nghệ AI | APU 590 (đa nhân) | Bộ xử lý Qualcomm® Hexagon™ 780 và Tensor Accelerator |
Hiển thị | FHD+ tần số quét 180Hz WQHD+ tần số quét 144Hz | 4K tần số quét 60 Hz QHD+ tần số quét 144 Hz |
Hiệu năng chơi game
Dimensity 9000 | Snapdragon 888 | |
PUBG Mobile | Đồ hoạ: HDR + 60FPS + Khử răng cưa Nhiệt độ: 43.2°C (Phòng 28.5°C) FPS điều kiện bình thường: 58 – 61 FPS điều kiện giao tranh: 58 – 61 | Đồ họa: HDR + 60FPS + Khử răng cưa Nhiệt độ: 42 – 44°C (Phòng 23°C) FPS điều kiện bình thường: Mượt FPS điều kiện giao tranh: Mượt (Thi thoảng Drop nhẹ) |
LMHT Tốc chiến | Đồ hoạ: Max setting + 60FPS Nhiệt độ: 39.4°C (Phòng 29.4°C) FPS điều kiện bình thường: 59 – 61 FPS điều kiện giao tranh: 59 – 61 | Đồ họa: Tùy chỉnh + 120FPS Nhiệt độ: 39.5 – 40°C (Phòng 23°C) FPS điều kiện bình thường: 98 – 114 FPS điều kiện giao tranh: 75 – 90 (Thi thoảng Drop sâu còn 36 FPS) |
Nên chọn Dimensity 9000 hay Snapdragon 888
Chúng ta có thể thấy Dimensity 9000 chắc hẳn là con chip có độ ổn định về khả năng chơi game cùng tần số quét màn hình phục vụ tốt cho việc trải nghiệm hình ảnh.
Dimensity 9000 sẽ thích hợp cho những bạn thích chơi game cùng xử lý mượt các tác vụ. Còn Snapdragon 888 thích hợp với việc chụp hình rõ nét cùng khả năng quay lên đến 4K.
Hướng dẫn mua điện thoại tại Thế Giới Di Động
Thế Giới Di Động là cửa hàng bán lẻ uy tín, chất lượng nhưng giá thành lại phải chăng. Các sản phẩm tại Thế Giới Di Động luôn chính hãng kèm chế độ hậu mãi khiến mọi người phải hài lòng.
Chính sách bảo hành khi mua điện thoại tại TGDĐ
Khi mua hàng tại Thế Giới Di Động, bạn sẽ có được chính sách bảo hành hấp dẫn như:
- Miễn phí đổi trả trong 12 tháng đầu tiên trên siêu thị toàn hệ thống nếu gặp sự cố về hãng.
- Bảo hành điện thoại lên đến 1 năm.
Xem thêm:
- So sánh Dimensity 900 vs Snapdragon 695 loại nào tốt
- So sánh 2 dòng chip Dimensity 900 vs Snapdragon 855
- So sánh Dimensity 8000 vs Snapdragon 888? Nên chọn loại nào
Bài viết trên đã thông tin chi tiết đến bạn về việc so sánh giữa Dimensity 9000 vs Snapdragon 888. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ ngay để mọi người cùng biết nhé!