Cuộc đối đầu “nội bộ” giữa các vi xử lý của Qualcomm luôn tạo nên sự tò mò và kích thích sự khám phá. Trong cuộc so tài giữa Dimensity 7050 và Snapdragon 778G, MIUI sẽ cùng bạn tìm hiểu xem chip nào mang lại hiệu năng xuất sắc và là lựa chọn đáng mua hơn nhé!
Giới thiệu chung
Chip Snapdragon 778G
Với mức giá ở tầm trung cận cao, Snapdragon 778G là một lựa chọn đáng xem cho những người yêu thích chơi các tựa game hot hiện nay. Qualcomm vừa ra mắt chip này vào 19/05/2021, hứa hẹn mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Hiệu suất của Snapdragon 778G tăng đáng kể, lên đến 40% so với phiên bản trước đó là Snapdragon 775G. Chip này đủ sức xử lý mượt mà hầu hết các tựa game phổ biến hiện nay, thậm chí cả những tựa game đòi hỏi nhiều như Genshin Impact.
Chip Dimensity 7050
Dimensity 7050, một vi xử lý di động mới được sản xuất bởi MediaTek, chủ yếu hướng đến thị trường phân khúc trung cấp. Được biết đến trước đây với tên gọi Dimensity 1080, chip này được sản xuất trên tiến trình 6 nm của TSMC. Với CPU gồm hai lõi Cortex-A78 hiệu năng cao 2.6 GHz và sáu lõi Cortex-A55 tiết kiệm năng lượng 2.0 GHz.
Ngoài ra, MediaTek tích hợp nhiều tính năng độc đáo như Wi-Fi Rapid Channel, chế độ 5G HSR tối ưu cho game, và điểm truy cập cá nhân tiết kiệm năng lượng để mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà.
So với phiên bản trước, Dimensity 7050 cải thiện đáng kể về hiệu suất xử lý và khả năng đồ họa, mở ra khả năng chơi các game đòi hỏi cao với đồ họa phức tạp mà vẫn duy trì mức FPS ổn định ở 60.
Có trên điện thoại Xiaomi nào
Tên chip | Tên sản phẩm | Thông số | Màn hình | Pin – Sạc |
Chip Snapdragon 778G | Xiaomi 12 Lite |
| Tấm nền AMOLED 6,55 inch, Full HD+, 1080 x 2400, 120 Hz. |
|
Xiaomi Redmi Note 12 Pro Speed Edition |
| Tấm nền OLED 6,67 inch, FHD+ 1080 x 2400, 120 Hz. |
| |
Xiaomi 11 Lite |
| Tấm nền AMOLED 6,55 inch, Full HD+, 90 Hz. |
| |
Chip Dimensity 7050 | Xiaomi Redmi 13C 5G |
| Tấm nền LCD 6,74 inch, HD+, 90 Hz. |
|
Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G |
| Tấm nền AMOLED, 6,67 inch, Full HD+, 120Hz. |
| |
Xiaomi Redmi K50i |
| Tấm nền LCD, 6,6 inch, Full HD+, 144 Hz. |
|
ROM là bộ nhớ trong hay dung lượng lưu trữ
So sánh Snapdragon 778G và Dimensity 7050
Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET – một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmark là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu suất của thiết bị, với điểm càng cao thì hiệu suất càng mạnh mẽ. Đối với điểm Benchmark CPU cao, thiết bị có khả năng xử lý tác vụ mượt mà, mở ứng dụng nhanh, khả năng chơi game được cải thiện.
Tiêu chí | Snapdragon 778G | Dimensity 7050 |
Thời gian ra mắt | 19/05/2021 | 02/05/2023 |
Số nhân | 8 | 8 |
GPU | Adreno 642L | Mali-G68 MC4 |
Điểm Benchmarks | 532,462 | 550,130 |
Điểm Benchmarks CPU | 163,415 | 144,013 |
Điểm Benchmarks GPU | 155,279 | 139,565 |
Với mức điểm Benchmarks tổng thể là 550,130, Dimensity 7050 đã thể hiện sự vượt trội so với đối thủ Snapdragon 778G, có điểm Benchmark là 532,462. Sự chênh lệch lớn hơn 20,000 điểm cho thấy Dimensity 7050 có hiệu suất xử lý mạnh mẽ hơn đáng kể so với Snapdragon 778G.
Tuy nhiên, mức điểm Benchmark GPU của Snapdragon 778G lại cao hơn với 155,279 điểm, trong khi Dimensity 7050 chỉ đạt 139,565 điểm. Điều này cho thấy Snapdragon 778G có khả năng tối ưu hóa hiệu suất chơi game tốt hơn.
Xem thêm: Mediatek Dimensity 7050 ngang với chip Snapdragon nào?
Trải nghiệm game thực tế
Trong bảng dưới đây, chúng ta sẽ thấy sức mạnh của chip xử lý qua chỉ số FPS trong các tựa game. FPS, hay số khung hình trên giây, là một đánh giá về khả năng chơi game mượt mà, và con chip càng mạnh khi số FPS càng cao.
Các mức thiết lập đồ họa như Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là những cấp độ đồ họa trong game. Càng cao cấp độ, đồ họa hiển thị trong game càng đẹp, nhưng cũng đồng nghĩa với việc cần một con chip mạnh mẽ hơn để có thể xử lý được mức đồ họa đó.
Tên game | Snapdragon 778G | Dimensity 7050 |
Pubg Mobile | 59 FPS (High) | 58 FPS (Ultra) |
Call of Duty Mobile | 42 FPS (Ultra) | 41 FPS (Ultra) |
Fornite | 27 FPS (Low) | 29 FPS (Ultra) |
Shadowgun Legends | 49 FPS (Ultra) | 55 FPS (Ultra) |
World of Tanks Blitz | 94 FPS (Ultra) | 60 FPS (Ultra) |
Genshin Impact | 53 FPS (High) | 46 FPS (Medium) |
Mobile Legends | 60 FPS (Ultra) | 60 FPS (Ultra) |
Trải nghiệm chiến game thực tế giữa hai chip hiện rõ qua bảng số liệu trên. Cả Dimensity 7050 và Snapdragon 778G đều thể hiện khả năng chiến game ấn tượng, Chẳng hạn như game Pubg Mobile, Dimensity 7050 đạt mức Ultra với FPS 58, còn Snapdragon 778G chỉ được mức High với 59 FPS.
Tuy nhiên, khi chuyển sang game Call of Duty Mobile thì Snapdragon 778G vượt trội hơn. Trong khi đó, Genshin Impact – một game đòi hỏi cao về hiệu suất, Snapdragon 778G vẫn tối ưu ở mức đồ họa High với FPS lên đến 53. Tổng quan, cả hai chipset đều có khả năng chiến đấu tốt trong các tựa game phổ biến với mức độ ổn định.
Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Tính đến ngày 17/12/2023, có tổng cộng 4444 người tham gia bình chọn giữa hai con chip Dimensity 7050 và Snapdragon 778G.
Kết quả hiển thị cho thấy được, Snapdragon 778G giành được nhiều sự yêu thích từ 2551 người dùng (tương ứng với 57.4%), trong khi đó Dimensity 7050 giành được 1893 lượt bình chọn (tương ứng với 42.6%).
Nói chung, cả Snapdragon 778G và Dimensity 7050 đều ngang tài ngang sức với nhau về hiệu năng. Vì thời điểm ra mắt của Snapdragon 778G sớm hơn nên chiếm lĩnh thị trường đông đảo hơn so với Dimensity 7050.
Kết luận
Nếu nói về hiệu năng thì cả Snapdragon 778G và Dimensity 7050 ngang tài ngang sức. Snapdragon 778G được ra mắt trước Dimensity 7050, làm cho nó nhanh chóng tiếp cận thị trường và xuất hiện trong nhiều thiết bị di động hơn. Mặc dù Dimensity 7050 ra mắt sau, nhưng nó vẫn thu hút sự chú ý và cạnh tranh tích cực trong cùng phân khúc.
Việc lựa chọn Snapdragon 778G hay Dimensity 7050 còn phụ thuộc vào nhu cầu của người tiêu dùng. Snapdragon 778G dành cho những người muốn trải nghiệm hiệu suất mạnh mẽ và đồ họa tốt hơn khi chơi các tựa game nặng. Trong khi đó, Dimensity 7050 có thể hấp dẫn những người muốn trải nghiệm sự mới mẻ mà vẫn cung cấp hiệu suất tốt ở tầm trung.
Xem thêm:
- So sánh Mi Band 7 và Mi Band 8: Đâu là cái tên đáng tiền?
- So sánh HyperOS và MIUI 14? Nhiều điểm cải thiện hơn
- So sánh Xiaomi Pad 5 Pro và Xiaomi Pad 6: Có như lời đồn?
- Snapdragon 778G vs Dimensity 1080: Ai là kẻ chiến thắng?
- Snapdragon 695 vs Dimensity 6080: Chip nào khoẻ hơn?
- Mediatek Dimensity 7050 ngang với chip Snapdragon nào?
- Dimensity 8100 ngang với chip nào? Có trên điện thoại nào
Cả Dimensity 7050 và Snapdragon 778G đều sở hữu những ưu điểm vượt trội rất riêng, đáp ứng được sở thích và nhu cầu của nhiều đối tượng. Hy vọng bài viết đã đem đến cho bạn đọc nhiều thông tin hữu ích. Nếu thấy hay hãy chia sẻ cho bạn bè và người thân cùng biết nhé!