So sánh chip Snapdragon 778G vs Dimensity 1080

Trong cuộc chạm trán giữa Snapdragon 778G và Dimensity 1080, ai sẽ là người chiến thắng, ai sẽ đoạt lấy ngôi vị cao nhất trong thế giới di động đầy cạnh tranh. Với sức mạnh và hiệu suất tăng cường, cùng với những tính năng tiên tiến, cả hai chip đều hứa hẹn mang lại trải nghiệm di động vượt trội.Cùng MIUI tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Giới thiệu chung

Tổng quan về chip Snapdragon 778G

Qualcomm Snapdragon 778G ra đời trên tiến trình sản xuất 6 nm, một bước tiến đáng chú ý so với bản tiền nhiệm Snapdragon 768G, sử dụng tiến trình 7 nm. Chip này được ra mắt trên thị trường vào tháng 5 năm 2021. Với hai nhân có tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 2,4 GHz, Snapdragon 778G có khả năng mượt mà xử lý các tựa game phổ biến và đầy thách thức hiện nay.

Chip Qualcomm Snapdragon 778G
Chip Qualcomm Snapdragon 778G

Snapdragon 778G mang đến nhiều tính năng nổi bật như hỗ trợ camera lên đến 108MP, khả năng quay video HDR 10+, kết nối Wi-Fi 6, 5G kép và màn hình với tần số quét cao. Đặc biệt, 778G được cải thiện với AI thế hệ thứ 6, giúp tăng cường hiệu suất cho cả vi xử lý và trải nghiệm di động nói chung.

Tổng quan về chip Dimensity 1080

MediaTek Dimensity 1080 sản xuất trên tiến trình 6 nm và công bố vào tháng 10 năm 2022. Chip này được thiết kế với cấu trúc 8 nhân, trong đó có 2 nhân có tốc độ xung nhịp lên tới 2.6 GHz và 6 nhân có tốc độ xung nhịp 2.0 GHz. Đây là một sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng mọi nhu cầu từ lướt web, xem video cơ bản đến chơi các tựa game đòi hỏi cấu hình cao, thậm chí ở độ phân giải 2K.

Chip MediaTek Dimensity 1080
Chip MediaTek Dimensity 1080

Không chỉ vậy, Dimensity 1080 còn được trang bị nhiều tính năng ấn tượng khác như hỗ trợ camera lên đến 200MP, quay video HDR 4K, kết nối Wi-Fi 6 và 5G kép, cùng với màn hình tần số quét cao. Với những ưu điểm vượt trội này, Dimensity 1080 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người dùng đang tìm kiếm một chiếc smartphone từ tầm trung đến cao cấp.

Chip này được trang bị trên điện thoại nào?

Chip Snapdragon 778GSamsung Galaxy A73, Vivo T1 5G, Xiaomi 11 Lite 5G NE, Samsung Galaxy A73 5G Awesome Edition, Oppo Reno10 Pro.
Chip Dimensity 1080Samsung Galaxy A34 5G 128GB, Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G, Xiaomi Redmi Note 12, Xiaomi Redmi Note 12 Pro Plus 5G, Samsung Galaxy M34.

So sánh Snapdragon 778G vs Dimensity 1080

Điểm lấy từ trang NANOREVIEW.NET– một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến ​​của người dùng.

Thông số kỹ thuật

Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.

Tiêu chíSnapdragon 778GDimensity 1080
Thời gian ra mắt05/202110/2022
Số nhân88
GPUAdreno 642LMali-G68 MC4
Điểm Benchmarks602,008537,136
Điểm Benchmarks CPU199,148177,132
Điểm Benchmarks GPU148,762112,841

Điểm Benchmarks tổng thể của Snapdragon 778G được ghi nhận cao hơn hẳn so với Dimensity 1080, với khoảng chênh lệch gần 65,000 điểm, một sự chứng tỏ rõ ràng về hiệu suất mạnh mẽ của chip Snapdragon so với Dimensity 1080.

Ngoài ra, điểm Benchmark GPU của Snapdragon cũng vượt trội hơn so với Dimensity 1080. Điều này đồng nghĩa với việc các thiết bị sử dụng chip Snapdragon 778G sẽ có khả năng xử lý các tác vụ nhanh chóng hơn và hiệu suất chơi game của chúng cũng được tối ưu hóa hơn so với Dimensity 1080.

Đặc điểm nổi bật

Snapdragon 778G
  • Với 2 nhân có xung nhịp tối đa lên đến 2,4 GHz, Snapdragon 778G có thể cân các tựa game nổi tiếng và phổ biến hiện nay một cách dễ dàng.
  • Snapdragon 778G được trang bị nhiều tính năng nổi bật như hỗ trợ camera 108MP, quay video HDR 10+,…
  • 778G còn hỗ trợ bởi AI thế hệ thứ 6, giúp tăng tốc hiệu năng cho cả vi xử lý và điện thoại di động.
Dimensity 1080
  • Dimensity 1080 có cấu trúc 8 nhân, 2 nhân có tốc độ xung nhịp lên tới 2.6 GHz và 6 nhân có tốc độ xung nhịp 2.0 GHz.
  • Dimensity 1080 còn được trang bị nhiều tính năng nổi bật khác như hỗ trợ camera 200MP, quay video HDR 4K, Wi-Fi 6,…
  • Với GPU Mali-G68 MC4, Dimensity 1080 còn được tích hợp công nghệ MediaTek HyperEngine 3.0 giúp đảm bảo quá trình chơi game luôn được diễn ra trơn tru.

Hiệu năng chơi game

Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của từng chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.

Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.

Tên gameSnapdragon 778GDimensity 1080
PUBG Mobile59 FPS – [High]57 FPS – [Ultra]
Mobile Legends: Bang Bang60 FPS – [Ultra]86 FPS – [Ultra]
Genshin Impact53 FPS – [High]37 FPS – [Ultra]

Dựa trên kết quả thực chiến của cả hai con chip, có thể nhận thấy cả Dimensity 1080 và Snapdragon 778G đều đáp ứng tốt khi chơi các tựa game tầm trung với mức FPS cao, ngay cả khi đồ họa được đặt ở chế độ Ultra. Tuy nhiên, với tựa game PUBG Mobile thì Dimensity 1080 vượt trội hơn khi mức Ultra với FPS ghi nhận là 57.

Về tựa game nặng như Mobile Legends, Snapdragon 778G vẫn mang lại hiệu suất tốt khi mức Ultra đạt 60 FPS, mặc dù không có sự khác biệt quá lớn so với Dimensity 1080. Tuy nhiên, điều này có thể được giải thích bởi việc Snapdragon 778G bị hạn chế ở mức độ thiết lập đồ họa thấp hơn so với Dimensity 1080.

Nên chọn chip Snapdragon 778G hay Dimensity 1080?

Cả MediaTek Dimensity 1080 và Snapdragon 778G đều là những con chip tầm trung cao cấp, với hiệu suất mạnh mẽ được chứng minh thông qua các thông số kỹ thuật và bài kiểm tra thực tế khi chơi game.

Sử dụng các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, Dimensity 1080 có thể là lựa chọn phù hợp
Sử dụng các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, Dimensity 1080 có thể là lựa chọn phù hợp

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của mỗi người, nếu bạn ưa chuộng trải nghiệm mượt mà khi thực hiện các tác vụ thông thường hoặc sử dụng các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, Dimensity 1080 có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn là người yêu thích các tựa game nặng đòi hỏi sự xử lý mạnh mẽ hơn, Snapdragon 778G sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn và là lựa chọn tối ưu cho bạn.

Xem thêm:

Như vậy, thông qua bài viết trên MIUI đã cùng bạn so sánh Snapdragon 778G vs Dimensity 1080. Nếu thấy nội dung trên hữu ích thì hãy chia sẻ cho bạn bè, người thân biết với nhé!

Để lại bình luân

Nhập bình luận tại đây
Để lại tên bạn ở đây

BÀI VIẾT THỊNH HÀNH

Bài viết liên quan