Trong bài viết này, hãy cùng MIUI.VN tìm hiểu về thông số kỹ thuật và điểm nổi bật của chip Intel Core i5-12400F. Nó được đánh giá là một trong những sản phẩm mới của Intel được thiết kế đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng hiện đại hiện nay.
Xem nhanh
Intel Core i5-12400F là gì?
Intel Core i5-12400F là một CPU tầm trung của Intel với tốc độ xung nhịp cơ bản từ 12500 đến 12600. Hậu tố “F” cho biết rằng con chip này không có iGPU, tuy nhiên so với các con chip Core i5 thế hệ thứ 12 cao cấp nhất, sự khác biệt của nó không đáng kể.
Bộ vi xử lý này có 6 nhân (cores) và 12 luồng (threads), với tốc độ xung nhịp cơ bản là 2.5 GHz và tốc độ xung nhịp tối đa là 4.0 GHz. Nó cũng có bộ đệm 18 MB Intel® Smart Cache và hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5 tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật chip Intel Core i5-12400F
Tiêu chí | Intel Core i9 10980HK |
Thời gian ra mắt | Q1/2022 |
Số nhân / luồng | 6 nhân / 12 luồng |
Tiến trình sản xuất | 10 nm |
Xung nhịp cơ bản | 2.50 GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.00 GHz |
Loại bộ nhớ | DDR5 4800 MT/s DDR4 3200 MT/s |
Bộ nhớ đệm | 18 MB Intel® Smart Cache |
TDP | 65 W |
Card đồ họa | Không |
Xung nhịp đồ họa tối đa | Không |
So với các bộ vi xử lý khác, Intel Core i5-12400F có một số khác biệt về thông số, nhưng vẫn giữ nguyên kiến trúc lõi truyền thống. Bộ vi xử lý này được sản xuất bằng quy trình Intel 7, có 6 lõi và 12 luồng.
Tốc độ xung nhịp cơ bản là 2,5 GHz và có thể tăng lên đến 4,0 GHz trên tất cả các lõi với hiệu suất lõi đơn khoảng 4,4 GHz. Bên cạnh đó, TDP của bộ vi xử lý này ở mức 65W, tương tự như thế hệ trước.
Điểm nổi bật của chip Intel Core i5-12400F
Bảng điểm hiệu năng
Ứng dụng | Intel Core i5-12400F |
Cinebench R23 (Single-Core) | 1632 |
Cinebench R23 (Multi-Core) | 12457 |
Geekbench 5 64bit (Single-Core) | 1656 |
Geekbench 5 64bit (Multi-Core) | 9454 |
Dựa trên bảng thông số trên, có thể thấy rằng đây là một CPU tầm trung với hiệu suất đáng kể. Điểm số đơn lõi và đa lõi của nó đều rất ấn tượng, cho thấy bộ vi xử lý này có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng các ứng dụng tầm trung và một số ứng dụng nặng hơn.
Công nghệ Intel Gaussian & Neural Accelerator
Intel Gaussian & Neural Accelerator là một công nghệ với khả năng xử lý các mạng nơ-ron dựa trên âm thanh với hiệu suất tính toán vô cùng thấp. Đặc biệt, công nghệ này còn giải phóng khối lượng công việc này khỏi CPU, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng.
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Bộ nhớ Intel Optane là một loại bộ nhớ cố định, được đặt giữa bộ nhớ hệ thống và bộ lưu trữ, nhằm tăng tốc độ và khả năng phản hồi của hệ thống. Khi kết hợp với trình điều khiển công nghệ lưu trữ nhanh Intel, nó có thể quản lý nhiều lớp lưu trữ một cách mượt mà.
Bên cạnh đó, nó đồng thời hoạt động như một ổ đĩa ảo cho hệ điều hành, giúp đảm bảo dữ liệu được sử dụng thường xuyên ở vị trí gốc. Tuy nhiên để sử dụng được bộ nhớ Intel Optane, cần phải có sự hỗ trợ về phần cứng và phần mềm đặc biệt.
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ này cung cấp hai luồng xử lý cho mỗi lõi vật lý, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu và cải thiện hiệu suất của hệ thống. Bằng cách cho phép một ứng dụng thực hiện song song nhiều công việc hơn, công nghệ siêu phân luồng giúp hoàn thành công việc nhanh hơn.
Công Nghệ Intel Speed Shift
Công nghệ Intel Speed Shift là một tính năng mới được giới thiệu trên các bộ vi xử lý Intel thế hệ mới nhất. Tính năng này sử dụng điều khiển trạng thái lõi P của phần cứng để cải thiện đáng kể hiệu suất cho các khối lượng công việc đơn luồng nhất thời.
Bên cạnh đó, công nghệ Intel Speed Shift còn giúp bộ xử lý quản lý nhanh hơn việc chọn tần số hoạt động và điện áp tối ưu. Qua đó để có hiệu suất đáp ứng và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả.
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao
Intel SpeedStep nâng cao là một công nghệ mới được tích hợp trên các bộ vi xử lý Intel. Công nghệ này cho phép điều chỉnh tốc độ xung nhịp của bộ vi xử lý để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Các tính năng và cải tiến mới của Intel SpeedStep bao gồm Intel Turbo Boost Technology. Chức năng này cho phép tăng tốc độ xung nhịp của bộ vi xử lý lên mức cao so với tần số cơ bản của nó khi cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ giám sát nhiệt được tích hợp nhiều tính năng quản lý nhiệt được sử dụng để bảo vệ gói bộ xử lý và hệ thống khỏi những sự cố về nhiệt. Một tính năng hữu ích được Intel trang bị cho các chip đời mới.
Các cảm biến nhiệt kỹ thuật số (DTS) được tích hợp để phát hiện nhiệt độ của lõi, và các tính năng quản lý nhiệt được áp dụng để giảm tiêu thụ điện của gói bộ xử lý và điều chỉnh nhiệt độ nếu cần thiết. Điều này nhằm giữ cho hệ thống hoạt động trong giới hạn an toàn.
Xem thêm:
- So sánh chi tiết giữa Core i5 1240P và Ryzen 5 5600H
- Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật của chip Intel Core i9 9900K
- Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật của chip Intel Core i7 8850H
Hy vọng qua bài viết này của MIUI.VN sẽ mang đến cho bạn nhiều kiến thức hữu ích. Nếu đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hệ thống của mình, thì chip Intel Core i5-12400F chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.